SURVEON IP CAM4521LV là loại camera thuộc dòng chuyên nghiệp và được sử dụng để giám sát trong nhà. CAM4521LV Sử dụng chíp SONY EXMOR, độ phân giải 2560 x 1920 tại 12fps và 2 stream - 2 luồng dữ liệu cùng một lúc chuẩn nén H.264, đồng thời MPEG-4 và MJPEG. Các chức năng nâng cao bao gồm: Tính năng WDR (Chống ngược sáng), ROI video cropping, 2D/3D noise reduction (chống nhiễu). Tích hợp LED hồng ngoại, màng lọc IR Cut Filter đảm bảo camera hoạt động liên tục 24/7 ngay cả trong điều kiện ánh sáng thấp. Hỗ trợ tính năng PoE, SD Card. hỗ trợ ứng dụng 3-Axis để dành cho những ứng dụng linh hoạt. CAM4521LV là loại camera chuyên nghiệp thường xuyên được sử dụng trong nhà ngày và đêm.
Demo Video:
SURVEON IP CAM4521LV
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.5” megapixel progressive scan CMOS
- Độ phân giải: 2560 x 1920 Video Resolution
- Ống kính: f3-10.5 mm varifocal lens, F1.4
- Góc quan sát: Diagonal : Diagonal: 130°~38°, Horizontal: 108°~32°, Vertical: 58°~18°
- Hồng ngoại: 20m
- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux @ F1.8 (B/W), 0.1 Lux @ F1.8 (Color)
- Tích hợp công nghệ ISP: AGC (Auto Gain Control) - Khuếch đại, AWB (Auto White Balance) - Cân bằng sáng, AES (Auto Electronic Shutter), WDR (Wide Dynamic Range) - Chống ngược sáng, Day/Night ICR, Lens Correction, 2D/3D De-noise - Giảm nhiễu, Edge Enhancement, image adjustment.
- Tính năng thông minh: Phát hiện chuyển động, phát hiện giả mạo (bị chặn, chuyển hướng, phun sơn, defocused)
Ứng dụng CAM4521LV:
- Camera CAM4521LV là loại Camera IP được lắp đặt và sử dụng trong các khu vực yêu cầu độ phân giải cao: bãi đổ xe, giám sát trong thành phố, văn phòng, thu ngân, ngân hàng, cửa hàng.
- Lắp đặt ở những nơi cần góc quan sát có thể điều chỉnh được: kho bãi, khu vực sản xuất, văn phòng, đường phố.
- CAM4521LV còn được sử dụng để lưu lại âm thanh tại khu vực quan sát.
- CAM4521LV được sử dụng truyền thông audio giữa Camera và Server với công nghệ Audio Input 3.5mm.
- Lắp đặt với hệ thống camera khác cùng chuẩn ONVIF.
- Có thể kết hợp với hệ thống báo động, kiểm soát ra vào, để giải pháp an ninh được hoàn thiện và tin cậy cao nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Camera | Image Sensor | 1/2.5” megapixel progressive scan CMOS |
---|---|---|
Lens | f3-10.5 mm varifocal lens, F1.4 | |
SNR | 48dB | |
WDR | Yes | |
Day/Night ICR | Yes | |
IR LED | Yes(20m) | |
Min. Illumination | 0.01 Lux @ F1.4 (B/W), 0.1 Lux @ F1.4 (Color) | |
Iris Control | Auto Electronic Control | |
Shutter Time | 1/1 ~ 1/1,000,000 s | |
Viewing Angle | Diagonal: 130°~38°, Horizontal: 108°~32°, Vertical: 58°~18° | |
Camera Angle Adjustmen |
Pan 0º ~340º Tilt 20º ~90º Rotate ±110º |
|
Pan/Tilt/Zoom Functionalitie |
N/A | |
Video | Video Compression | H.264/MPEG-4/MJPEG |
Resolution | Up to 2560 x 1920 | |
Frame Rate | 12 fps at QSXGA (2560 x 1920) 20 fps at QXGA (2048 x 1536) 30 fps at 1080P (1920 x 1080) 30 fps at SXGA (1280 x 1024) 30 fps at 720P (1280 x 720) 30 fps at D1 (720 x 480) 30 fps at VGA (640 x 480) 30 fps at QVGA (320 x 240) |
|
Video Stream | Dual stream at H.264, MPEG-4, and MJPEG simultaneously | |
Bit Rate | 64K ~ 10Mbps, VBR, CBR, controller frame rate and quality | |
Video Control | AGC (Auto Gain Control), AWB (Auto White Balance), AES (Auto Electronic Shutter), Luminance Control, WDR, 2D/3D De-noise, ROI, Edge Enhancement, Lens Correction, image adjustment |
|
Intelligent Video | Motion detection, tampering detection (blocked, redirected, defocused, or spray-painted) | |
Video Jack | N/A | |
Audio | Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | 16KHz, ADPCM/G.711 | |
Audio Input/ Output | 3.5mm phone jack (optional) | |
I/O and Event Management | Alarm In | 1, terminal block (optional) |
Alarm Out | 1, terminal block (optional) | |
Video Buffer | 5 second pre-alarm, 30 second post-alarm | |
Event Action | Send snapshot or video clip by FTP or email, record to NAS, trigger DO | |
Network | Supported Protocols | IPv4, IPv6, ARP, TCP, UDP, ICMP, IGMP, DHCP, NTP, DDNS, SMTP, SNMP, FTP, HTTP, HTTPS, CIFS, PPPoE, UPnP, RTP, RTSP, RTCP, 3GPP, ONVIF |
Ethernet | 10/100 Base-T / RJ45 | |
System | Local Storage | microSD/SDHC x 1 (Class 4/Class 6 only) |
RS-485 | N/A | |
USB | N/A | |
SDK | Surveon SDK 2.0 | |
Viewing System | OS | Microsoft Windows XP/Vista/7 |
Browser | Microsoft IE 6.0 or above | |
Software | Surveon VMS 2.6 | |
General | Temperature | Operation: -10°C ~ 50°C (14°F~122°F) |
Humidity | 5 to 90% | |
Power | PoE (IEEE 802.3af ) with Class 3 | |
Power Consumption | Max. 6.3W | |
Dimension (WxHxD) | ø110mm x 100mm (H) | |
Weight | Net: 345g Gross: 585g |
|
Certification | Safety: LVD EMC: FCC, CE |
Danh mục | Tên thông số | Giá trị |
---|
Copy right © www.protocol.com.vn